Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 26:12 | 28 |
2
|
13 | 6 | 19:9 | 22 |
3
|
12 | 7 | 18:13 | 22 |
4
|
13 | 6 | 16:14 | 21 |
5
|
13 | 6 | 17:14 | 20 |
6
|
12 | 5 | 17:11 | 19 |
7
|
13 | 5 | 6:6 | 18 |
8
|
13 | 5 | 11:16 | 18 |
9
|
13 | 4 | 11:11 | 17 |
10
|
13 | 5 | 12:14 | 17 |
11
|
13 | 4 | 11:10 | 16 |
12
|
13 | 5 | 5:10 | 16 |
13
|
13 | 5 | 11:19 | 16 |
14
|
13 | 4 | 10:18 | 14 |
15
|
13 | 3 | 6:17 | 12 |
16
|
13 | 2 | 11:13 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.