Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 40:11 | 41 |
2
|
18 | 11 | 31:20 | 36 |
3
|
17 | 9 | 30:12 | 33 |
4
|
18 | 8 | 27:14 | 31 |
5
|
18 | 8 | 23:14 | 30 |
6
|
18 | 7 | 20:20 | 29 |
7
|
18 | 7 | 22:20 | 27 |
8
|
18 | 6 | 15:16 | 24 |
9
|
18 | 5 | 18:16 | 23 |
10
|
18 | 5 | 18:19 | 21 |
11
|
18 | 6 | 23:26 | 21 |
12
|
18 | 3 | 17:27 | 17 |
13
|
17 | 3 | 16:28 | 15 |
14
|
18 | 3 | 14:33 | 14 |
15
|
18 | 4 | 19:41 | 14 |
16
|
18 | 3 | 13:29 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group)
- Parva Liga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.