Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 14 | 44:14 | 48 |
2
|
21 | 13 | 52:21 | 44 |
3
|
21 | 13 | 43:17 | 41 |
4
|
21 | 11 | 42:25 | 37 |
5
|
21 | 8 | 27:29 | 29 |
6
|
21 | 4 | 24:39 | 15 |
7
|
21 | 4 | 24:61 | 13 |
8
|
21 | 3 | 13:63 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship)
- Super Liga (Nhóm Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 15 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 14 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 11 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 10 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 8 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Petrocub: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zimbru Chisinau: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sheriff Tiraspol: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Milsami: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Balti: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Dacia Buiucani: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)