Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 9 | 22:16 | 32 |
2
|
17 | 9 | 18:14 | 30 |
3
|
17 | 8 | 19:12 | 29 |
4
|
17 | 7 | 17:17 | 26 |
5
|
16 | 7 | 23:17 | 24 |
6
|
17 | 6 | 20:16 | 23 |
7
|
17 | 5 | 13:12 | 23 |
8
|
17 | 4 | 20:18 | 20 |
9
|
17 | 4 | 18:21 | 19 |
10
|
16 | 4 | 18:23 | 17 |
11
|
17 | 3 | 16:24 | 14 |
12
|
17 | 3 | 10:24 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.