Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 13 | 37:16 | 44 |
2
|
19 | 13 | 47:27 | 42 |
3
|
19 | 11 | 44:17 | 38 |
4
|
19 | 11 | 36:30 | 34 |
5
|
19 | 10 | 40:27 | 33 |
6
|
19 | 9 | 33:22 | 32 |
7
|
19 | 8 | 24:22 | 28 |
8
|
19 | 7 | 27:28 | 27 |
9
|
19 | 6 | 22:27 | 24 |
10
|
19 | 7 | 19:30 | 24 |
11
|
18 | 7 | 29:31 | 23 |
12
|
19 | 6 | 19:31 | 22 |
13
|
19 | 5 | 23:25 | 22 |
14
|
19 | 6 | 29:30 | 20 |
15
|
19 | 4 | 20:27 | 20 |
16
|
19 | 4 | 20:34 | 16 |
17
|
18 | 3 | 20:44 | 12 |
18
|
19 | 2 | 24:45 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Third League - South-West (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.