Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 12 | 49:9 | 37 |
2
|
14 | 9 | 29:16 | 29 |
3
|
13 | 8 | 23:11 | 28 |
4
|
14 | 8 | 29:20 | 26 |
5
|
14 | 7 | 29:29 | 24 |
6
|
13 | 7 | 28:19 | 23 |
7
|
13 | 7 | 21:22 | 22 |
8
|
14 | 5 | 19:23 | 18 |
9
|
13 | 4 | 22:21 | 16 |
10
|
13 | 4 | 20:22 | 16 |
11
|
14 | 4 | 18:22 | 16 |
12
|
13 | 4 | 18:24 | 16 |
13
|
14 | 4 | 20:24 | 15 |
14
|
14 | 4 | 15:24 | 15 |
15
|
14 | 4 | 17:28 | 13 |
16
|
14 | 3 | 13:26 | 11 |
17
|
14 | 3 | 13:30 | 11 |
18
|
13 | 1 | 11:24 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.