Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 20:8 | 35 |
2
|
16 | 10 | 32:13 | 34 |
3
|
16 | 9 | 23:9 | 32 |
4
|
16 | 9 | 28:17 | 32 |
5
|
16 | 8 | 25:13 | 30 |
6
|
16 | 8 | 21:16 | 27 |
7
|
16 | 7 | 20:14 | 25 |
8
|
16 | 6 | 17:19 | 22 |
9
|
16 | 5 | 16:19 | 22 |
10
|
16 | 5 | 21:24 | 21 |
11
|
16 | 6 | 17:24 | 20 |
12
|
16 | 3 | 16:16 | 17 |
13
|
16 | 5 | 15:19 | 17 |
14
|
16 | 4 | 16:20 | 16 |
15
|
16 | 3 | 14:19 | 16 |
16
|
16 | 4 | 18:31 | 13 |
17
|
16 | 2 | 11:24 | 10 |
18
|
16 | 0 | 11:36 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group D (Play Offs)
- Serie D - Group D (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.