Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 7 | 20:11 | 27 |
2
|
14 | 8 | 14:9 | 27 |
3
|
14 | 8 | 24:18 | 26 |
4
|
14 | 7 | 25:20 | 25 |
5
|
14 | 6 | 18:11 | 23 |
6
|
14 | 7 | 13:12 | 23 |
7
|
14 | 6 | 12:7 | 22 |
8
|
14 | 5 | 17:11 | 21 |
9
|
14 | 5 | 19:15 | 20 |
10
|
14 | 5 | 19:18 | 19 |
11
|
14 | 4 | 19:18 | 17 |
12
|
14 | 4 | 14:16 | 16 |
13
|
14 | 3 | 11:13 | 15 |
14
|
14 | 3 | 22:25 | 14 |
15
|
14 | 2 | 5:8 | 13 |
16
|
14 | 3 | 10:17 | 13 |
17
|
14 | 3 | 8:15 | 12 |
18
|
14 | 1 | 7:33 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs)
- Serie D - Group H (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.