Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 37:12 | 31 |
2
|
14 | 9 | 15:8 | 29 |
3
|
14 | 8 | 23:8 | 27 |
4
|
14 | 6 | 16:12 | 23 |
5
|
14 | 6 | 24:23 | 22 |
6
|
14 | 5 | 15:11 | 21 |
7
|
14 | 5 | 30:20 | 20 |
8
|
14 | 5 | 18:16 | 20 |
9
|
14 | 4 | 18:17 | 19 |
10
|
14 | 4 | 13:14 | 18 |
11
|
14 | 4 | 11:21 | 17 |
12
|
14 | 4 | 17:27 | 14 |
13
|
14 | 4 | 12:22 | 13 |
14
|
14 | 3 | 15:22 | 11 |
15
|
14 | 2 | 13:24 | 10 |
16
|
14 | 2 | 13:33 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Persha Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.