Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 16:10 | 25 |
2
|
13 | 7 | 17:12 | 24 |
3
|
13 | 6 | 24:16 | 22 |
4
|
13 | 4 | 17:12 | 19 |
5
|
13 | 6 | 12:15 | 19 |
6
|
12 | 5 | 20:14 | 18 |
7
|
13 | 4 | 17:17 | 17 |
8
|
12 | 5 | 8:14 | 16 |
9
|
12 | 4 | 17:12 | 16 |
10
|
12 | 4 | 11:13 | 15 |
11
|
11 | 3 | 13:18 | 14 |
12
|
12 | 2 | 8:8 | 12 |
13
|
12 | 2 | 12:18 | 10 |
14
|
13 | 1 | 12:25 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.