Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 32:11 | 41 |
2
|
16 | 10 | 22:12 | 34 |
3
|
16 | 10 | 24:13 | 33 |
4
|
16 | 9 | 24:16 | 28 |
5
|
16 | 7 | 24:17 | 26 |
6
|
16 | 7 | 12:15 | 25 |
7
|
16 | 6 | 16:15 | 24 |
8
|
16 | 6 | 22:17 | 23 |
9
|
15 | 6 | 14:12 | 22 |
10
|
16 | 5 | 17:15 | 20 |
11
|
16 | 5 | 16:23 | 20 |
12
|
16 | 5 | 16:20 | 19 |
13
|
16 | 4 | 14:16 | 18 |
14
|
16 | 4 | 20:19 | 17 |
15
|
16 | 2 | 10:19 | 12 |
16
|
15 | 3 | 16:28 | 12 |
17
|
16 | 2 | 11:24 | 11 |
18
|
16 | 1 | 13:31 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs)
- Serie D - Bảng E (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.