Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 15:9 | 25 |
2
|
13 | 7 | 25:12 | 24 |
3
|
13 | 7 | 19:15 | 24 |
4
|
13 | 6 | 19:16 | 20 |
5
|
13 | 5 | 14:11 | 20 |
6
|
13 | 4 | 15:11 | 19 |
7
|
13 | 5 | 16:15 | 18 |
8
|
13 | 4 | 10:9 | 18 |
9
|
13 | 4 | 10:10 | 18 |
10
|
13 | 4 | 16:18 | 18 |
11
|
13 | 5 | 25:28 | 18 |
12
|
13 | 4 | 15:17 | 15 |
13
|
13 | 4 | 10:13 | 15 |
14
|
13 | 3 | 8:12 | 14 |
15
|
13 | 2 | 18:23 | 12 |
16
|
13 | 2 | 17:22 | 11 |
17
|
13 | 2 | 15:20 | 11 |
18
|
13 | 2 | 8:14 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.