Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 18:2 | 19 |
2
|
8 | 5 | 12:4 | 17 |
3
|
8 | 4 | 12:11 | 13 |
4
|
8 | 4 | 11:10 | 13 |
5
|
8 | 3 | 10:6 | 11 |
6
|
8 | 3 | 7:9 | 10 |
7
|
8 | 1 | 4:16 | 6 |
8
|
8 | 1 | 3:11 | 5 |
9
|
8 | 0 | 3:11 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera A Nữ (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera A Nữ (Clausura - Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 3 | 6:7 | 11 |
2
|
7 | 2 | 8:5 | 10 |
3
|
7 | 3 | 8:5 | 10 |
4
|
7 | 2 | 8:7 | 10 |
5
|
7 | 1 | 4:3 | 9 |
6
|
7 | 2 | 7:8 | 9 |
7
|
7 | 2 | 6:7 | 8 |
8
|
7 | 1 | 10:15 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera A Nữ (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera A Nữ (Clausura - Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.