Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 19 | 77:22 | 60 |
2
|
25 | 13 | 49:31 | 45 |
3
|
25 | 13 | 48:38 | 45 |
4
|
25 | 13 | 82:40 | 44 |
5
|
25 | 13 | 65:50 | 41 |
6
|
25 | 10 | 45:42 | 36 |
7
|
25 | 11 | 50:42 | 35 |
8
|
25 | 10 | 45:41 | 35 |
9
|
25 | 10 | 44:53 | 34 |
10
|
25 | 9 | 33:36 | 32 |
11
|
25 | 9 | 44:55 | 32 |
12
|
25 | 9 | 41:54 | 30 |
13
|
25 | 6 | 25:51 | 23 |
14
|
25 | 1 | 15:108 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. SNL
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.