Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 19:4 | 25 |
2
|
10 | 6 | 21:11 | 20 |
3
|
10 | 5 | 17:11 | 18 |
4
|
10 | 5 | 16:11 | 17 |
5
|
10 | 4 | 10:7 | 15 |
6
|
10 | 3 | 10:11 | 14 |
7
|
10 | 4 | 10:14 | 13 |
8
|
10 | 4 | 13:14 | 13 |
9
|
10 | 4 | 11:13 | 13 |
10
|
10 | 3 | 12:12 | 12 |
11
|
10 | 3 | 12:16 | 10 |
12
|
10 | 2 | 6:14 | 10 |
13
|
10 | 2 | 12:23 | 8 |
14
|
10 | 1 | 4:12 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.