Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 12 | 32:6 | 38 |
2
|
14 | 9 | 28:9 | 32 |
3
|
14 | 9 | 31:18 | 29 |
4
|
14 | 9 | 22:10 | 29 |
5
|
14 | 7 | 20:14 | 25 |
6
|
14 | 6 | 26:15 | 22 |
7
|
14 | 5 | 13:15 | 19 |
8
|
14 | 3 | 15:15 | 17 |
9
|
14 | 5 | 20:22 | 17 |
10
|
14 | 5 | 15:18 | 17 |
11
|
14 | 4 | 12:15 | 17 |
12
|
14 | 4 | 14:20 | 17 |
13
|
14 | 3 | 14:15 | 16 |
14
|
14 | 3 | 17:24 | 13 |
15
|
14 | 2 | 14:21 | 13 |
16
|
14 | 3 | 17:26 | 12 |
17
|
14 | 1 | 10:31 | 5 |
18
|
14 | 1 | 8:34 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs)
- Serie D - Group F (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.