Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 22:7 | 35 |
2
|
14 | 9 | 25:10 | 31 |
3
|
15 | 8 | 18:11 | 28 |
4
|
15 | 8 | 19:20 | 26 |
5
|
15 | 7 | 27:18 | 25 |
6
|
15 | 6 | 24:14 | 24 |
7
|
14 | 5 | 10:10 | 20 |
8
|
15 | 6 | 21:22 | 20 |
9
|
15 | 4 | 16:18 | 19 |
10
|
15 | 5 | 14:20 | 19 |
11
|
15 | 4 | 17:20 | 17 |
12
|
14 | 5 | 16:21 | 17 |
13
|
15 | 4 | 18:18 | 16 |
14
|
15 | 4 | 12:16 | 16 |
15
|
14 | 3 | 14:14 | 15 |
16
|
15 | 3 | 10:20 | 13 |
17
|
15 | 3 | 14:20 | 12 |
18
|
15 | 4 | 10:28 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng A (Play Offs)
- Serie D - Bảng A (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.