Trận đấu
Vòng 1/16
Lincoln
0
Huddersfield
2
Doncaster
5
Chesterfield
1
Tranmere
0
Fleetwood
3
Salford
2
Rotherham
7
Port Vale
5
Barnsley
0
Harrogate
4
Blackpool
2
Bolton
3
Bradford City
0
Crewe
1
Stockport County
2
Bristol Rovers
3
Cambridge Utd
2
Swindon
1
Peterborough
0
Cardiff
1
AFC Wimbledon
5
Northampton
2
Wycombe
0
Colchester
West Ham U21
Luton
4
Exeter
0
Stevenage
1
Walsall
2
Leyton Orient
0
Plymouth
1
| Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:3 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:7 | 5 |
3
|
3 | 1 | 7:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:4 | 8 |
2
|
3 | 2 | 8:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:7 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 6:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 5:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:0 | 9 |
2
|
3 | 1 | 6:6 | 3 |
3
|
3 | 1 | 4:8 | 3 |
4
|
3 | 1 | 2:6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 7:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 5:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 9:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:11 | 2 |
4
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:4 | 7 |
2
|
3 | 3 | 9:5 | 7 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 8 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 12:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 4:9 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:4 | 3 |
4
|
3 | 1 | 2:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 9 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
3 | 2 | 5:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:3 | 3 |
4
|
3 | 1 | 6:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 10 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:4 | 8 |
2
|
3 | 2 | 8:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:5 | 2 |
4
|
3 | 0 | 8:12 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 11 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 3:2 | 5 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 12 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:5 | 6 |
2
|
3 | 2 | 9:6 | 6 |
3
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
4
|
3 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 13 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 12:4 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:7 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:7 | 2 |
4
|
3 | 0 | 6:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 14 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 6:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 4:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 15 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
| Nhóm 16 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:5 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
|
3 | 2 | 5:7 | 5 |
4
|
3 | 0 | 2:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - EFL Trophy (Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.