Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 20:9 | 30 |
2
|
14 | 8 | 26:13 | 28 |
3
|
14 | 7 | 21:9 | 26 |
4
|
14 | 8 | 20:14 | 26 |
5
|
14 | 7 | 25:12 | 25 |
6
|
14 | 6 | 21:10 | 23 |
7
|
14 | 5 | 22:18 | 20 |
8
|
14 | 4 | 19:17 | 19 |
9
|
14 | 4 | 15:16 | 19 |
10
|
14 | 5 | 17:25 | 19 |
11
|
14 | 4 | 18:19 | 17 |
12
|
14 | 4 | 13:16 | 17 |
13
|
14 | 3 | 18:21 | 16 |
14
|
14 | 3 | 14:20 | 15 |
15
|
14 | 4 | 13:22 | 14 |
16
|
14 | 3 | 13:24 | 14 |
17
|
14 | 2 | 14:18 | 13 |
18
|
14 | 2 | 13:20 | 11 |
19
|
14 | 2 | 12:20 | 10 |
20
|
14 | 1 | 18:29 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Tứ kết)
- Serie B (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.