Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 27:10 | 31 |
2
|
16 | 9 | 19:12 | 31 |
3
|
16 | 8 | 26:14 | 30 |
4
|
16 | 8 | 21:13 | 29 |
5
|
16 | 8 | 22:16 | 28 |
6
|
16 | 8 | 24:18 | 27 |
7
|
16 | 7 | 22:18 | 26 |
8
|
16 | 7 | 21:17 | 25 |
9
|
16 | 7 | 12:13 | 25 |
10
|
16 | 5 | 14:12 | 20 |
11
|
16 | 5 | 19:20 | 19 |
12
|
16 | 4 | 14:19 | 18 |
13
|
16 | 2 | 16:18 | 15 |
14
|
16 | 3 | 21:26 | 15 |
15
|
16 | 3 | 14:21 | 14 |
16
|
16 | 2 | 17:27 | 14 |
17
|
16 | 2 | 10:25 | 10 |
18
|
16 | 2 | 12:32 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.