Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 29:7 | 33 |
2
|
14 | 9 | 24:7 | 31 |
3
|
15 | 7 | 23:15 | 27 |
4
|
15 | 8 | 25:18 | 27 |
5
|
14 | 7 | 17:12 | 24 |
6
|
15 | 6 | 23:25 | 23 |
7
|
15 | 5 | 18:16 | 20 |
8
|
15 | 3 | 18:16 | 17 |
9
|
15 | 4 | 14:19 | 16 |
10
|
15 | 3 | 11:37 | 9 |
11
|
14 | 2 | 10:19 | 8 |
12
|
15 | 1 | 11:32 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.