Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 23:5 | 29 |
2
|
13 | 7 | 21:12 | 26 |
3
|
12 | 7 | 19:6 | 25 |
4
|
13 | 7 | 16:9 | 24 |
5
|
13 | 7 | 22:16 | 23 |
6
|
13 | 5 | 20:20 | 20 |
7
|
13 | 3 | 16:12 | 16 |
8
|
13 | 4 | 13:17 | 15 |
9
|
13 | 3 | 13:15 | 14 |
10
|
13 | 2 | 10:18 | 8 |
11
|
13 | 2 | 10:35 | 6 |
12
|
13 | 1 | 10:28 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.