Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 21 | 61:28 | 71 |
2
|
35 | 16 | 52:33 | 61 |
3
|
35 | 12 | 32:24 | 49 |
4
|
35 | 12 | 39:54 | 47 |
5
|
35 | 11 | 43:40 | 46 |
6
|
35 | 11 | 45:44 | 45 |
7
|
35 | 10 | 49:54 | 42 |
8
|
35 | 10 | 39:42 | 42 |
9
|
35 | 9 | 42:52 | 37 |
10
|
35 | 6 | 40:71 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng)
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.