Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 21 | 62:30 | 71 |
2
|
36 | 17 | 54:34 | 64 |
3
|
36 | 13 | 34:25 | 52 |
4
|
36 | 13 | 41:55 | 50 |
5
|
36 | 12 | 50:44 | 48 |
6
|
36 | 11 | 44:42 | 46 |
7
|
36 | 11 | 54:55 | 45 |
8
|
36 | 10 | 40:44 | 42 |
9
|
36 | 9 | 42:57 | 37 |
10
|
36 | 6 | 41:76 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng)
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.