Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 15:8 | 25 |
2
|
12 | 7 | 16:7 | 24 |
3
|
12 | 6 | 14:10 | 22 |
4
|
12 | 6 | 15:11 | 21 |
5
|
12 | 6 | 14:12 | 20 |
6
|
12 | 6 | 20:12 | 20 |
7
|
12 | 5 | 11:8 | 19 |
8
|
12 | 5 | 17:12 | 18 |
9
|
12 | 3 | 12:19 | 12 |
10
|
12 | 3 | 12:16 | 11 |
11
|
12 | 2 | 6:14 | 8 |
12
|
12 | 0 | 5:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.