Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 15 | 49:15 | 46 |
2
|
18 | 11 | 39:21 | 38 |
3
|
18 | 9 | 34:26 | 31 |
4
|
18 | 9 | 37:31 | 31 |
5
|
18 | 9 | 37:36 | 29 |
6
|
18 | 7 | 28:24 | 28 |
7
|
18 | 7 | 29:29 | 26 |
8
|
18 | 7 | 23:27 | 26 |
9
|
18 | 7 | 32:32 | 25 |
10
|
18 | 6 | 22:22 | 24 |
11
|
18 | 7 | 35:29 | 23 |
12
|
18 | 7 | 24:26 | 23 |
13
|
18 | 6 | 26:30 | 23 |
14
|
18 | 7 | 22:28 | 21 |
15
|
18 | 4 | 21:30 | 19 |
16
|
18 | 5 | 18:36 | 18 |
17
|
18 | 5 | 26:34 | 17 |
18
|
18 | 4 | 19:33 | 16 |
19
|
18 | 2 | 24:35 | 12 |
20
|
17 | 6 | 29:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eredivisie
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Vitesse: -12 điểm (Quyết định của liên đoàn)