Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 15 | 52:21 | 46 |
2
|
17 | 11 | 42:21 | 35 |
3
|
17 | 8 | 32:22 | 30 |
4
|
17 | 8 | 43:29 | 29 |
5
|
17 | 8 | 25:22 | 27 |
6
|
16 | 7 | 31:28 | 25 |
7
|
17 | 6 | 26:21 | 25 |
8
|
17 | 6 | 28:23 | 23 |
9
|
17 | 6 | 29:26 | 23 |
10
|
17 | 7 | 18:31 | 23 |
11
|
17 | 6 | 25:29 | 21 |
12
|
16 | 6 | 16:27 | 19 |
13
|
17 | 4 | 26:29 | 19 |
14
|
17 | 5 | 21:38 | 19 |
15
|
17 | 3 | 20:27 | 15 |
16
|
17 | 3 | 19:31 | 14 |
17
|
17 | 4 | 26:44 | 14 |
18
|
17 | 3 | 16:26 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs)
- Eredivisie (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Eerste Divisie
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.