Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 26:6 | 15 |
2
|
5 | 4 | 9:3 | 13 |
3
|
5 | 4 | 10:6 | 12 |
4
|
5 | 3 | 13:6 | 9 |
5
|
5 | 2 | 7:6 | 7 |
6
|
5 | 2 | 9:10 | 7 |
7
|
5 | 1 | 13:13 | 4 |
8
|
5 | 1 | 6:9 | 3 |
9
|
5 | 1 | 9:13 | 3 |
10
|
5 | 0 | 3:33 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Giai đoạn Đội thắng)
- Division di Honor (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.