Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 6 | 27:14 | 25 |
2
|
13 | 7 | 26:13 | 25 |
3
|
13 | 6 | 21:19 | 22 |
4
|
13 | 6 | 24:17 | 20 |
5
|
13 | 4 | 16:16 | 17 |
6
|
13 | 3 | 16:24 | 12 |
7
|
13 | 3 | 14:26 | 11 |
8
|
13 | 2 | 11:26 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 26:15 | 32 |
2
|
16 | 10 | 21:14 | 31 |
3
|
15 | 10 | 24:14 | 30 |
4
|
15 | 7 | 27:14 | 24 |
5
|
15 | 7 | 18:18 | 22 |
6
|
15 | 4 | 17:22 | 17 |
7
|
15 | 5 | 13:22 | 13 |
8
|
15 | 2 | 15:27 | 11 |
9
|
15 | 1 | 15:30 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.