Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 28:13 | 31 |
2
|
16 | 8 | 24:15 | 30 |
3
|
16 | 8 | 21:18 | 28 |
4
|
16 | 8 | 17:16 | 27 |
5
|
16 | 7 | 27:22 | 26 |
6
|
16 | 8 | 23:15 | 25 |
7
|
16 | 6 | 17:11 | 25 |
8
|
16 | 7 | 17:13 | 24 |
9
|
16 | 5 | 19:18 | 21 |
10
|
16 | 5 | 15:22 | 20 |
11
|
16 | 5 | 15:17 | 17 |
12
|
16 | 4 | 16:20 | 17 |
13
|
16 | 4 | 17:20 | 16 |
14
|
16 | 4 | 17:23 | 16 |
15
|
16 | 3 | 8:16 | 16 |
16
|
16 | 3 | 21:29 | 15 |
17
|
16 | 7 | 15:11 | 13 |
18
|
16 | 2 | 9:27 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs)
- Serie D - Bảng I (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)