Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 30:9 | 38 |
2
|
18 | 12 | 37:12 | 38 |
3
|
18 | 10 | 25:22 | 35 |
4
|
18 | 9 | 32:18 | 33 |
5
|
18 | 9 | 27:21 | 32 |
6
|
18 | 6 | 26:26 | 25 |
7
|
17 | 7 | 28:30 | 25 |
8
|
17 | 6 | 19:21 | 24 |
9
|
18 | 6 | 22:24 | 24 |
10
|
17 | 7 | 23:16 | 24 |
11
|
18 | 8 | 27:17 | 23 |
12
|
18 | 6 | 29:23 | 22 |
13
|
18 | 4 | 21:24 | 20 |
14
|
18 | 4 | 17:26 | 20 |
15
|
18 | 4 | 20:24 | 18 |
16
|
18 | 4 | 16:32 | 15 |
17
|
18 | 4 | 19:29 | 15 |
18
|
17 | 3 | 12:28 | 15 |
19
|
18 | 3 | 11:24 | 15 |
20
|
18 | 3 | 21:36 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Trapani: -8 điểm (Quyết định của liên đoàn)