Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 22:13 | 33 |
2
|
15 | 9 | 23:16 | 30 |
3
|
15 | 9 | 26:18 | 29 |
4
|
15 | 7 | 28:16 | 28 |
5
|
15 | 7 | 21:18 | 24 |
6
|
15 | 6 | 14:11 | 23 |
7
|
15 | 7 | 20:19 | 23 |
8
|
15 | 5 | 22:14 | 21 |
9
|
15 | 4 | 18:14 | 20 |
10
|
15 | 4 | 15:13 | 19 |
11
|
15 | 5 | 16:20 | 19 |
12
|
15 | 4 | 22:21 | 18 |
13
|
15 | 3 | 12:17 | 16 |
14
|
15 | 2 | 18:22 | 13 |
15
|
15 | 3 | 20:25 | 13 |
16
|
15 | 2 | 8:17 | 11 |
17
|
15 | 2 | 18:28 | 11 |
18
|
15 | 2 | 11:32 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs)
- Serie D - Group B (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Oltrepo: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)