Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
19 | 15 | 58:16 | 48 |
2
|
19 | 12 | 46:26 | 42 |
3
|
18 | 11 | 42:24 | 36 |
4
|
19 | 9 | 36:28 | 32 |
5
|
19 | 9 | 34:29 | 32 |
6
|
19 | 9 | 33:23 | 31 |
7
|
19 | 8 | 42:34 | 28 |
8
|
19 | 8 | 30:29 | 27 |
9
|
19 | 7 | 33:36 | 27 |
10
|
19 | 8 | 26:36 | 27 |
11
|
19 | 7 | 34:33 | 26 |
12
|
19 | 7 | 23:34 | 25 |
13
|
18 | 5 | 16:24 | 20 |
14
|
18 | 5 | 14:21 | 17 |
15
|
18 | 4 | 23:35 | 17 |
16
|
19 | 4 | 24:40 | 14 |
17
|
19 | 3 | 28:48 | 12 |
18
|
19 | 2 | 17:43 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.