1.54
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.82
43%
Kiểm soát bóng
57%
19
Số lần dứt điểm
16
9
Sút trúng đích
3
5
Dứt điểm ra ngoài
8
5
Sút bị chặn
5
4
Cơ hội nguy hiểm
0
6
Phạt góc
7
14
Cú sút trong vòng cấm
10
5
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
7
10
Đá phạt
15
5
Việt vị
3
15
Phạm lỗi
10
1
Thẻ Vàng
3
13
Ném biên
13
25
Chạm ở sân đối phương
24
86% (348/405)
Chuyền bóng
87% (453/522)
68% (67/99)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
68% (77/114)
40% (4/10)
Chuyền dài
41% (9/22)
73% (11/15)
Tắc bóng
67% (8/12)
25
Phá bóng
18
5
Đánh chặn
8