Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 44:9 | 34 |
2
|
12 | 8 | 22:13 | 26 |
3
|
12 | 7 | 21:11 | 25 |
4
|
12 | 7 | 28:17 | 23 |
5
|
12 | 7 | 25:17 | 23 |
6
|
12 | 7 | 21:17 | 22 |
7
|
12 | 6 | 28:23 | 21 |
8
|
12 | 4 | 19:20 | 16 |
9
|
13 | 4 | 17:19 | 16 |
10
|
12 | 4 | 16:21 | 16 |
11
|
12 | 4 | 21:20 | 15 |
12
|
12 | 4 | 15:19 | 15 |
13
|
12 | 3 | 11:18 | 12 |
14
|
12 | 3 | 15:27 | 10 |
15
|
12 | 2 | 14:22 | 9 |
16
|
12 | 2 | 10:27 | 8 |
17
|
12 | 2 | 10:24 | 7 |
18
|
13 | 1 | 11:24 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.