Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 31:15 | 38 |
2
|
16 | 11 | 27:17 | 34 |
3
|
16 | 7 | 22:16 | 26 |
4
|
16 | 8 | 21:19 | 26 |
5
|
16 | 7 | 24:27 | 24 |
6
|
16 | 6 | 27:20 | 23 |
7
|
15 | 6 | 20:15 | 23 |
8
|
15 | 6 | 19:17 | 23 |
9
|
16 | 6 | 22:26 | 23 |
10
|
16 | 7 | 25:24 | 22 |
11
|
16 | 5 | 22:24 | 19 |
12
|
16 | 4 | 29:23 | 18 |
13
|
16 | 4 | 20:21 | 18 |
14
|
13 | 5 | 13:15 | 18 |
15
|
16 | 4 | 17:36 | 15 |
16
|
16 | 4 | 22:29 | 14 |
17
|
16 | 3 | 11:19 | 13 |
18
|
15 | 3 | 18:27 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Thái League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thai League 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.