Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 30:15 | 35 |
2
|
15 | 10 | 26:17 | 31 |
3
|
14 | 6 | 20:14 | 23 |
4
|
15 | 6 | 20:16 | 23 |
5
|
15 | 7 | 19:19 | 23 |
6
|
15 | 6 | 22:24 | 23 |
7
|
15 | 7 | 25:23 | 22 |
8
|
15 | 6 | 22:26 | 21 |
9
|
15 | 5 | 26:20 | 20 |
10
|
14 | 5 | 18:17 | 20 |
11
|
15 | 4 | 28:21 | 18 |
12
|
15 | 4 | 20:20 | 18 |
13
|
12 | 5 | 13:13 | 18 |
14
|
15 | 4 | 21:24 | 16 |
15
|
15 | 4 | 17:32 | 15 |
16
|
15 | 4 | 22:28 | 14 |
17
|
15 | 3 | 11:18 | 13 |
18
|
14 | 2 | 14:27 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Thái League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thai League 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.