Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 18:5 | 25 |
2
|
12 | 5 | 10:4 | 21 |
3
|
11 | 5 | 8:2 | 20 |
4
|
12 | 4 | 12:9 | 19 |
5
|
12 | 5 | 9:10 | 19 |
6
|
11 | 5 | 11:6 | 18 |
7
|
12 | 4 | 9:7 | 18 |
8
|
12 | 3 | 10:12 | 15 |
9
|
12 | 3 | 11:10 | 14 |
10
|
12 | 3 | 11:13 | 13 |
11
|
11 | 3 | 6:8 | 12 |
12
|
12 | 2 | 8:13 | 11 |
13
|
12 | 2 | 7:10 | 11 |
14
|
12 | 2 | 8:13 | 10 |
15
|
12 | 1 | 7:15 | 9 |
16
|
12 | 2 | 2:10 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.