Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 16:4 | 22 |
2
|
12 | 5 | 10:4 | 21 |
3
|
12 | 5 | 9:10 | 19 |
4
|
11 | 4 | 12:9 | 18 |
5
|
11 | 4 | 9:6 | 18 |
6
|
10 | 4 | 6:1 | 17 |
7
|
10 | 4 | 10:6 | 15 |
8
|
11 | 3 | 8:10 | 14 |
9
|
11 | 3 | 9:8 | 13 |
10
|
10 | 3 | 6:7 | 12 |
11
|
11 | 3 | 11:13 | 12 |
12
|
11 | 2 | 6:8 | 11 |
13
|
12 | 2 | 8:13 | 11 |
14
|
11 | 1 | 6:13 | 9 |
15
|
12 | 2 | 2:10 | 9 |
16
|
11 | 1 | 7:13 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.