Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 17:2 | 19 |
2
|
7 | 6 | 14:3 | 18 |
3
|
7 | 6 | 14:5 | 18 |
4
|
6 | 4 | 10:4 | 13 |
5
|
8 | 4 | 11:9 | 13 |
6
|
6 | 2 | 9:4 | 8 |
7
|
6 | 1 | 6:6 | 6 |
8
|
7 | 1 | 6:9 | 6 |
9
|
6 | 1 | 3:10 | 4 |
10
|
7 | 0 | 1:8 | 4 |
11
|
7 | 1 | 4:12 | 4 |
12
|
7 | 0 | 1:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng)
- Premier League (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.