Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 27:12 | 39 |
2
|
19 | 11 | 33:20 | 39 |
3
|
19 | 9 | 36:20 | 33 |
4
|
19 | 7 | 24:22 | 28 |
5
|
18 | 7 | 37:28 | 26 |
6
|
18 | 5 | 25:22 | 25 |
7
|
18 | 6 | 21:23 | 23 |
8
|
19 | 5 | 25:35 | 21 |
9
|
17 | 5 | 25:26 | 20 |
10
|
19 | 5 | 21:32 | 18 |
11
|
19 | 4 | 22:39 | 15 |
12
|
19 | 2 | 23:40 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng)
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.