Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 8 | 32:20 | 28 |
2
|
16 | 8 | 23:20 | 28 |
3
|
16 | 6 | 27:15 | 26 |
4
|
16 | 6 | 22:21 | 21 |
5
|
16 | 5 | 23:22 | 20 |
6
|
16 | 5 | 21:25 | 19 |
7
|
16 | 4 | 19:26 | 17 |
8
|
16 | 6 | 27:31 | 16 |
9
|
16 | 3 | 19:31 | 14 |
10
|
16 | 6 | 26:28 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs)
- League Two (Thăng hạng - Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)