Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 20:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 6:6 | 6 |
3
|
4 | 0 | 0:19 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 14:4 | 12 |
2
|
4 | 1 | 6:10 | 4 |
3
|
4 | 0 | 5:11 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:2 | 10 |
2
|
4 | 1 | 7:6 | 5 |
3
|
4 | 0 | 3:10 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 6:6 | 6 |
2
|
4 | 1 | 7:6 | 5 |
3
|
4 | 1 | 6:10 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.