Trận đấu
Chung kết
Guadeloupe
6
1
Quần đảo Cayman
0
0
Cuba
1
4
Saint Kitts & Nevis
2
0
French Guiana
1
2
Belize
2
2
Guyana
4
5
Barbados
1
3
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 17:4 | 12 |
2
|
4 | 1 | 10:13 | 4 |
3
|
4 | 0 | 4:14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 9:0 | 12 |
2
|
4 | 1 | 3:4 | 3 |
3
|
4 | 1 | 2:10 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:3 | 10 |
2
|
4 | 2 | 4:5 | 7 |
3
|
4 | 0 | 1:7 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 4:5 | 7 |
2
|
4 | 1 | 10:13 | 4 |
3
|
4 | 1 | 3:4 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.