Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 27:15 | 34 |
2
|
15 | 8 | 25:8 | 29 |
3
|
14 | 9 | 23:12 | 29 |
4
|
15 | 9 | 23:13 | 29 |
5
|
13 | 6 | 23:11 | 23 |
6
|
15 | 6 | 17:21 | 21 |
7
|
14 | 2 | 17:20 | 12 |
8
|
15 | 2 | 14:29 | 10 |
9
|
15 | 2 | 6:17 | 10 |
10
|
15 | 0 | 8:37 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.