Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 18:9 | 22 |
2
|
11 | 6 | 18:12 | 21 |
3
|
11 | 6 | 11:6 | 21 |
4
|
11 | 6 | 15:8 | 20 |
5
|
11 | 5 | 13:8 | 19 |
6
|
11 | 5 | 11:9 | 16 |
7
|
11 | 5 | 12:14 | 16 |
8
|
12 | 3 | 15:14 | 16 |
9
|
11 | 4 | 12:10 | 14 |
10
|
11 | 3 | 9:12 | 12 |
11
|
11 | 2 | 13:15 | 10 |
12
|
11 | 2 | 14:16 | 10 |
13
|
11 | 0 | 5:33 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.