Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 14 | 28:8 | 43 |
2
|
17 | 9 | 23:14 | 33 |
3
|
17 | 8 | 22:15 | 29 |
4
|
17 | 7 | 18:11 | 28 |
5
|
17 | 6 | 23:18 | 26 |
6
|
17 | 8 | 27:23 | 26 |
7
|
17 | 6 | 15:12 | 26 |
8
|
17 | 7 | 25:21 | 24 |
9
|
17 | 5 | 27:20 | 23 |
10
|
17 | 5 | 15:13 | 23 |
11
|
17 | 4 | 15:17 | 19 |
12
|
17 | 5 | 17:21 | 19 |
13
|
17 | 4 | 15:24 | 19 |
14
|
17 | 4 | 19:21 | 18 |
15
|
17 | 4 | 17:26 | 17 |
16
|
17 | 4 | 17:24 | 16 |
17
|
17 | 3 | 13:28 | 12 |
18
|
17 | 1 | 18:38 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs)
- Serie D - Bảng C (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.