Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 30:9 | 36 |
2
|
15 | 11 | 31:12 | 34 |
3
|
15 | 9 | 25:15 | 31 |
4
|
15 | 8 | 35:14 | 28 |
5
|
15 | 8 | 30:14 | 28 |
6
|
15 | 7 | 22:12 | 27 |
7
|
15 | 7 | 23:17 | 24 |
8
|
15 | 7 | 17:19 | 23 |
9
|
15 | 7 | 33:29 | 22 |
10
|
15 | 7 | 16:18 | 22 |
11
|
15 | 7 | 21:20 | 21 |
12
|
15 | 5 | 20:20 | 18 |
13
|
15 | 5 | 19:29 | 15 |
14
|
14 | 2 | 6:39 | 6 |
15
|
15 | 1 | 8:29 | 5 |
16
|
14 | 0 | 1:41 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.