Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 47:14 | 42 |
2
|
18 | 9 | 36:26 | 32 |
3
|
18 | 9 | 31:21 | 31 |
4
|
18 | 9 | 26:16 | 31 |
5
|
18 | 9 | 29:28 | 30 |
6
|
18 | 8 | 33:30 | 29 |
7
|
18 | 8 | 28:26 | 29 |
8
|
18 | 7 | 38:29 | 27 |
9
|
18 | 7 | 28:26 | 27 |
10
|
18 | 8 | 33:35 | 27 |
11
|
18 | 7 | 27:28 | 25 |
12
|
18 | 5 | 21:19 | 22 |
13
|
18 | 5 | 18:21 | 22 |
14
|
18 | 3 | 19:23 | 18 |
15
|
18 | 4 | 19:40 | 14 |
16
|
18 | 3 | 20:38 | 13 |
17
|
18 | 3 | 24:42 | 12 |
18
|
18 | 1 | 22:37 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.