Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 27:12 | 34 |
2
|
14 | 6 | 20:9 | 24 |
3
|
14 | 6 | 16:10 | 23 |
4
|
14 | 6 | 17:11 | 22 |
5
|
14 | 5 | 13:19 | 19 |
6
|
13 | 4 | 12:12 | 18 |
7
|
14 | 4 | 16:16 | 17 |
8
|
14 | 4 | 19:24 | 17 |
9
|
14 | 3 | 15:17 | 14 |
10
|
14 | 2 | 13:17 | 13 |
11
|
14 | 1 | 12:19 | 10 |
12
|
14 | 2 | 9:23 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.